Sự quan tâm và kỳ vọng lớn lao dành cho Trí tuệ nhân tạo (AI) là điều hoàn toàn tự nhiên, bởi tiềm năng mà nó mang lại thực sự to lớn. Tuy nhiên, cũng chính vì sự phức tạp, tốc độ phát triển nhanh chóng và đôi khi là cả sự bí ẩn bao quanh công nghệ này, mà một khoảng cách nhất định đã hình thành giữa những gì AI thực sự làm được và những gì chúng ta nghĩ nó làm được. Khoảng cách này vô tình tạo nên những hiểu lầm, những suy diễn thiếu cơ sở, và đôi khi là cả những nỗi sợ hãi không cần thiết.
Để có thể đồng hành cùng sự phát triển của AI một cách sáng suốt và tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại, việc cùng nhau nhìn nhận lại, làm sáng tỏ những quan niệm còn mơ hồ hay chưa chính xác về AI là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng bước vào hành trình khám phá những ngộ nhận phổ biến nhất, để có một cái nhìn thực tế và cân bằng hơn về công nghệ đang định hình mạnh mẽ tương lai của chúng ta này.
Ngộ nhận 1: AI có ý thức, cảm xúc như người
Có lẽ hình ảnh một cỗ máy có ý thức, biết yêu, biết ghét, thậm chí nổi dậy chống lại con người là một trong những nỗi ám ảnh lớn nhất khi nhắc đến AI, thường được Hollywood khắc họa đầy kịch tính. Nhiều người hình dung về một ngày AI đạt đến trình độ tự nhận thức, có cảm xúc và suy nghĩ độc lập. Tuy nhiên, thực tế của AI hiện tại lại khá khác biệt. Các hệ thống AI tiên tiến nhất ngày nay, kể cả những mô hình ngôn ngữ lớn có khả năng trò chuyện đáng kinh ngạc, về cơ bản vẫn là những chương trình máy tính cực kỳ phức tạp. Chúng giỏi phi thường trong việc nhận diện khuôn mẫu từ lượng dữ liệu khổng lồ, từ đó đưa ra dự đoán, tạo ra văn bản hay hình ảnh. Khi một AI “viết” một câu chuyện buồn hay “bày tỏ” sự đồng cảm, đó là kết quả của việc nó đã học được cách con người thể hiện những điều đó qua hàng tỷ ví dụ, chứ không phải xuất phát từ một trải nghiệm nội tâm thực sự. Ý thức và cảm xúc của con người gắn liền với cấu trúc sinh học phức tạp của não bộ, các phản ứng hóa học, kinh nghiệm sống và tương tác xã hội – những điều mà AI hiện tại hoàn toàn không có. Việc tạo ra một AI có tri giác thực sự (Trí tuệ tổng quát nhân tạo – AGI) vẫn còn là một chặng đường rất dài phía trước, đòi hỏi những bước nhảy vọt về khoa học cơ bản.
Ngộ nhận 2: AI sẽ lấy hết việc làm
Khi nghe về khả năng tự động hóa của AI, nỗi lo về việc máy móc sẽ thay thế hoàn toàn con người, gây ra thất nghiệp hàng loạt là điều dễ hiểu và không phải không có cơ sở. AI chắc chắn sẽ đảm nhận nhiều nhiệm vụ cụ thể, nhất là những công việc lặp đi lặp lại, đòi hỏi xử lý dữ liệu nhanh hoặc hoạt động trong môi trường nguy hiểm. Một số công việc hiện tại có thể sẽ dần biến mất. Tuy nhiên, bức tranh không hoàn toàn u ám. Lịch sử đã chứng minh, các cuộc cách mạng công nghệ thường tạo ra nhiều việc làm mới hơn là phá hủy. AI cũng đang mở ra những cánh cửa mới cho các ngành nghề như kỹ sư AI, chuyên gia huấn luyện dữ liệu, chuyên gia đạo đức AI, người thiết kế tương tác người-máy… Quan trọng hơn, AI đang dần trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực, một “người bạn đồng hành” giúp con người nâng cao hiệu suất công việc. Nó có thể giải phóng chúng ta khỏi những công việc nhàm chán, để chúng ta tập trung vào những gì con người làm tốt nhất: sự sáng tạo, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, trí tuệ cảm xúc và sự kết nối giữa người với người. Thách thức đặt ra là làm sao để trang bị cho lực lượng lao động những kỹ năng cần thiết để thích ứng và cộng tác hiệu quả với AI trong kỷ nguyên mới này.
Ngộ nhận 3: AI luôn khách quan và công bằng
Một lầm tưởng khá phổ biến là cho rằng AI, vì là máy móc hoạt động dựa trên logic và dữ liệu, sẽ luôn đưa ra những quyết định khách quan và công bằng, không bị chi phối bởi định kiến như con người. Nghe có vẻ hợp lý, nhưng sự thật lại phức tạp hơn nhiều. AI không tự nhiên “biết” thế nào là công bằng. Nó học hỏi từ dữ liệu mà chúng ta cung cấp. Nếu bộ dữ liệu đó chứa đựng những thành kiến, định kiến ngầm về giới tính, chủng tộc, vùng miền, độ tuổi… vốn tồn tại trong xã hội, thì AI sẽ vô tình “học” và thậm chí khuếch đại những thành kiến đó trong các quyết định của mình. Điều này đã dẫn đến những hệ lụy đáng tiếc trong thực tế, như hệ thống tuyển dụng ưu tiên nam giới, phần mềm nhận diện khuôn mặt hoạt động kém chính xác với người da màu, hay thuật toán cho vay tín dụng phân biệt đối xử với các nhóm yếu thế. AI giống như một tấm gương phản chiếu, nó chỉ khách quan và công bằng khi dữ liệu đầu vào của nó thực sự đa dạng, đại diện và được xử lý cẩn thận để loại bỏ các yếu tố thiên vị. Việc xây dựng AI công bằng đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng trong việc kiểm tra, giám sát và thiết kế có đạo đức.
Ngộ nhận 4: AI là một thực thể duy nhất, toàn năng
Khi nghe đến “AI”, nhiều người thường hình dung về một thực thể duy nhất, một dạng trí tuệ siêu việt đang ngày càng mạnh lên và bao trùm mọi thứ. Tuy nhiên, “AI” thực chất là một thuật ngữ rất rộng, bao hàm nhiều lĩnh vực con và công nghệ khác nhau. Phần lớn những gì chúng ta tương tác hàng ngày thuộc về AI Hẹp (Narrow AI). Đây là những hệ thống được thiết kế chuyên biệt để thực hiện một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể rất tốt – ví dụ như nhận dạng giọng nói của Siri, chơi cờ vua đỉnh cao như Deep Blue, hay gợi ý sản phẩm trên Amazon. Chúng rất giỏi trong “lãnh địa” của mình, nhưng lại hoàn toàn không có khả năng áp dụng kiến thức đó sang các lĩnh vực khác. Khái niệm AI Tổng Quát (AGI) – loại AI có trí tuệ linh hoạt và khả năng học hỏi đa dạng như con người – vẫn còn là mục tiêu xa vời. Và Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI) – vượt trội hơn hẳn trí tuệ con người – lại càng thuộc về tương lai xa và những cuộc thảo luận mang tính lý thuyết. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp chúng ta có cái nhìn thực tế hơn về khả năng của AI hiện tại, tránh việc kỳ vọng quá cao hoặc lo sợ không cần thiết.
Ngộ nhận 5: AI học hỏi tức thì, không cần dữ liệu
Sự “thông minh” của AI đôi khi khiến người ta lầm tưởng nó có thể tự mình tiếp thu kiến thức mới một cách thần kỳ hoặc thực hiện những việc phức tạp mà không cần chuẩn bị trước. Thực tế, các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là những hệ thống dựa trên Học máy (Machine Learning) và Học sâu (Deep Learning), lại cực kỳ “đói” dữ liệu. Chúng cần được “nuôi dưỡng” bằng những tập dữ liệu khổng lồ – có thể là văn bản, hình ảnh, âm thanh, số liệu thống kê… – để có thể nhận ra các mối liên hệ, các quy luật ẩn chứa bên trong. Quá trình “huấn luyện” này thường tốn rất nhiều thời gian, công sức chuẩn bị dữ liệu (gán nhãn, làm sạch) và đòi hỏi năng lực tính toán cực lớn. Chất lượng và số lượng dữ liệu đầu vào chính là yếu tố then chốt quyết định AI có hoạt động hiệu quả và chính xác hay không. AI không thể “biết” những gì nó chưa từng được “dạy” qua dữ liệu. Việc học của nó không giống như cách con người trải nghiệm và suy luận, mà giống một quá trình tối ưu hóa toán học để tìm ra các mẫu hơn.
Ngộ nhận 6: AI chỉ dành cho chuyên gia và tập đoàn lớn
Nhiều người vẫn nghĩ rằng AI là một lĩnh vực công nghệ cao cấp, phức tạp, chỉ dành cho các tập đoàn công nghệ khổng lồ với ngân sách R&D khổng lồ hoặc các nhà khoa học hàng đầu. Đúng là việc phát triển những mô hình AI nền tảng tiên tiến nhất đòi hỏi nguồn lực rất lớn. Tuy nhiên, bức tranh đang thay đổi nhanh chóng. Hệ sinh thái AI đang ngày càng trở nên “dân chủ hóa”. Sự ra đời của các thư viện mã nguồn mở mạnh mẽ (như TensorFlow, PyTorch), các nền tảng AI trên nền tảng đám mây với chi phí ngày càng hợp lý (như Google Cloud AI, AWS AI, Azure AI), cùng với vô vàn khóa học trực tuyến, tài liệu và cộng đồng chia sẻ kiến thức, đã giúp hạ thấp đáng kể rào cản gia nhập. Giờ đây, các doanh nghiệp nhỏ, các nhà phát triển độc lập, sinh viên, và thậm chí cả những người yêu thích công nghệ đều có thể tiếp cận, học hỏi và tự mình xây dựng các ứng dụng AI. AI không còn là “đặc quyền” của riêng ai, mà đang dần trở thành một công cụ mạnh mẽ nằm trong tầm tay của nhiều người hơn.
Ngộ nhận 7: AI có khả năng sáng tạo thực sự
Chứng kiến AI tạo ra những bức tranh đầy màu sắc theo phong cách Van Gogh, soạn những bản nhạc du dương hay viết những đoạn thơ bay bổng, không ít người đã trầm trồ và tin rằng máy móc đã thực sự biết sáng tạo nghệ thuật. Không thể phủ nhận sự ấn tượng của những sản phẩm này. Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng, phần lớn sự “sáng tạo” của AI hiện nay dựa trên khả năng tái tổ hợp, pha trộn và áp dụng các mẫu, phong cách mà nó đã học được từ hàng triệu tác phẩm nghệ thuật do con người tạo ra trước đó. Nó có thể tạo ra những kết quả độc đáo, mới lạ, đôi khi gây bất ngờ, nhưng thường thiếu đi ý định sáng tạo chủ động, nguồn cảm hứng nội tại, chiều sâu cảm xúc hay bối cảnh văn hóa mà chúng ta thường gắn liền với sự sáng tạo đích thực của con người. Ranh giới giữa việc mô phỏng sáng tạo một cách tinh vi và việc sáng tạo có chủ đích, có ý nghĩa sâu sắc vẫn còn khá rõ ràng, mặc dù đây là lĩnh vực AI đang phát triển rất nhanh.
Lời kết
AI không còn là tương lai xa vời, nó đang hiện hữu và định hình thế giới của chúng ta từng ngày. Để đồng hành cùng sự phát triển này một cách tốt đẹp nhất, điều quan trọng là chúng ta cần có một cái nhìn thực tế, cân bằng, dựa trên hiểu biết đúng đắn thay vì những lầm tưởng hay nỗi sợ mơ hồ. AI không phải là cây đũa thần giải quyết mọi vấn đề, cũng không phải là hiểm họa không thể kiểm soát. Nó là một công cụ vô cùng mạnh mẽ, và giống như mọi công cụ khác, hiệu quả và tác động của nó phụ thuộc vào cách chúng ta sử dụng và định hướng nó.
Hiểu rõ AI là gì, nó có thể làm gì và giới hạn của nó ở đâu giúp chúng ta khai thác tối đa tiềm năng, đồng thời nhận diện và giảm thiểu rủi ro. Nó cũng giúp chúng ta xây dựng những hệ thống AI công bằng, minh bạch và có trách nhiệm hơn, phù hợp với các giá trị nhân văn. Hãy cùng nhau vén màn sương mù của những ngộ nhận, trang bị kiến thức và tư duy phản biện để đón nhận AI như một phần tất yếu của hành trình phát triển, một hành trình thú vị mà tương lai của nó vẫn đang do chính chúng ta định hình.
Nguyễn Anh Trung