Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trí tuệ Nhân tạo (AI) đang định hình lại vô số khía cạnh của đời sống hiện đại, mang đến những tiện ích vượt trội và mở ra những chân trời mới cho sự phát triển. Tuy nhiên, song hành với tiềm năng to lớn ấy là một nỗi ưu tư không hề nhỏ, một câu hỏi mang tầm vóc triết học và thực tiễn: liệu sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các công cụ AI có đang vô hình trung làm xói mòn khả năng tư duy độc lập, tư duy phản biện và năng lực giải quyết vấn đề vốn là cốt lõi của trí tuệ con người? Viễn cảnh mà những thuật toán thống kê tinh vi có thể tạo ra sản phẩm trí tuệ thay thế cho nỗ lực tư duy của cá nhân đặt ra một thách thức căn bản, đặc biệt khi kiến thức nền tảng và kỹ năng tư duy chưa được củng cố vững chắc. Việc lạm dụng AI, nếu không được định hướng và kiểm soát, hoàn toàn có nguy cơ dẫn đến sự suy giảm khả năng tự bồi đắp tri thức và rèn luyện chiều sâu tư duy.
Trong bối cảnh đó, việc cấm đoán hoàn toàn AI dường như là một giải pháp phi thực tế và lạc hậu. AI đã thâm nhập sâu rộng vào cấu trúc xã hội, từ các công cụ tìm kiếm, phần mềm văn phòng cho đến những ứng dụng chuyên biệt trong y tế, tài chính, nghệ thuật. Vấn đề thực sự không nằm ở sự tồn tại của AI, mà ở cách thức con người tương tác và làm chủ công cụ này. Những thử nghiệm và chính sách tiên phong tại các trung tâm học thuật hàng đầu thế giới cung cấp những bài học quý giá. Chẳng hạn, tại Đại học Stanford, đã có những cách tiếp cận đa dạng. Một số giảng viên, như trong lĩnh vực lập trình cơ bản, đã chủ động ngăn chặn việc sử dụng AI để hoàn thành bài tập, coi đó như một hình thức sao chép và áp dụng các công cụ phát hiện tinh vi. Mục tiêu không chỉ là chống gian lận, mà quan trọng hơn, là để nhấn mạnh giá trị của việc tự mình vật lộn với vấn đề, tự mình xây dựng logic giải thuật – một quá trình thiết yếu để rèn luyện tư duy. Thậm chí, việc yêu cầu sinh viên viết mã lệnh trên giấy trong các kỳ thi, tập trung vào logic và khả năng đọc hiểu vấn đề thay vì sự hoàn hảo của từng dòng lệnh, là một nỗ lực đáng trân trọng nhằm đưa người học trở về với bản chất của tư duy giải quyết vấn đề.
Mặt khác, cũng tại Stanford, có những giáo sư như Martin Fischer trong ngành Quản lý Thi công & Xây dựng lại chủ động khuyến khích sinh viên tận dụng tối đa AI. Sự hào hứng này không đồng nghĩa với việc phó mặc tư duy cho máy móc. Thay vào đó, các dự án mô phỏng tình huống thực tế, yêu cầu sinh viên phải trực tiếp phân tích số liệu, xây dựng kế hoạch và bảo vệ giải pháp của mình trước giảng viên, đã tạo ra một không gian mà AI chỉ đóng vai trò hỗ trợ, còn năng lực cốt lõi như phân tích, lập luận và giao tiếp thuyết phục vẫn hoàn toàn thuộc về con người. Tương tự, những bài tập yêu cầu sự suy luận cá nhân sâu sắc, kết nối trải nghiệm thực tế với lý thuyết, như việc viết tiểu luận phản ánh sau các buổi gặp gỡ chuyên gia, đã khiến AI trở thành một công cụ thứ yếu, thậm chí là thừa thãi. Bởi lẽ, những chiêm nghiệm mang đậm dấu ấn cá nhân, được định hình bởi văn hóa, trải nghiệm sống và lăng kính riêng của mỗi người là thứ mà không một thuật toán nào có thể sao chép hay thay thế. Những ví dụ này cho thấy, khi được đặt đúng chỗ và đúng việc, AI có thể trở thành một đối tác mạnh mẽ, nâng cao hiệu quả công việc mà không làm suy giảm tư duy độc lập.
Từ những kinh nghiệm thực tiễn đó, một xu hướng chung đang hình thành tại nhiều cơ sở giáo dục và nghiên cứu uy tín trên toàn cầu. Các trường đại học hàng đầu như Oxford, Harvard, MIT, Cambridge, hay ở châu Á là Đại học Quốc gia Singapore (NUS) và Đại học Thanh Hoa, đều đang nỗ lực xây dựng những chính sách quản lý việc sử dụng AI một cách linh hoạt và có kiểm soát. Thay vì cấm đoán tuyệt đối, họ lựa chọn một con đường trung dung: thừa nhận AI như một công cụ hỗ trợ học tập và nghiên cứu, cho phép sử dụng để phác thảo ý tưởng, kiểm tra ngữ pháp, hay tổng hợp thông tin, nhưng luôn đi kèm với yêu cầu về tính minh bạch và sự trung thực học thuật. Tuyệt đối không chấp nhận việc AI thay thế hoàn toàn nỗ lực và tư duy của cá nhân. Việc một số trường đại học, như Đại học Bắc Kinh, áp dụng những chế tài nghiêm khắc, bao gồm cả khả năng thu hồi bằng cấp đối với hành vi gian lận bằng AI, là một thông điệp rõ ràng về tầm quan trọng của tính liêm chính trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Sự đồng thuận này dựa trên những nguyên tắc nền tảng. Thứ nhất, việc cấm đoán không chỉ bất khả thi trong thời đại AI đã tích hợp sâu rộng, mà còn phản tác dụng, có thể đẩy việc sử dụng vào bí mật, thiếu kiểm soát, và quan trọng hơn, làm mất đi cơ hội đào tạo người dùng về cách sử dụng AI một cách có trách nhiệm và đạo đức. Thứ hai, bản thân việc sử dụng AI không đồng nghĩa với gian lận hay suy giảm tư duy. Nếu AI được dùng như một công cụ để đào sâu phân tích, đặt ra những câu hỏi phản biện sắc sảo, hay khám phá những góc nhìn đa chiều, đó chính là một hình thức học tập và phát triển tư duy tích cực. Vấn đề không nằm ở công cụ, mà ở mục đích và phương pháp sử dụng. Thứ ba, không thể phủ nhận rằng kỹ năng làm việc hiệu quả với AI đang trở thành một phần thiết yếu của năng lực cá nhân trong tương lai, tương tự như kỹ năng sử dụng máy tính hay Internet đã từng. Việc trang bị cho người học và người lao động khả năng khai thác AI một cách thông minh và có đạo đức là một yêu cầu cấp thiết để họ không bị tụt hậu trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
Để AI thực sự trở thành một động lực thúc đẩy tư duy thay vì một rào cản, cần có những điều chỉnh mang tính hệ thống trong phương pháp giáo dục, đào tạo và đánh giá. Thay vì tập trung vào các câu hỏi thuần túy ghi nhớ thông tin – những nội dung mà AI có thể dễ dàng cung cấp – cần ưu tiên những yêu cầu đòi hỏi khả năng phân tích sâu, tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn, phức tạp. Việc chuyển dịch sang các hình thức học tập dựa trên dự án, làm việc nhóm và giải quyết các tình huống mô phỏng thực tế sẽ giúp phát triển những kỹ năng mà AI khó có thể thay thế, như tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác. Các phương pháp đánh giá như thi viết tay đối với những nội dung cần tư duy độc lập, kiểm tra vấn đáp, thuyết trình, hay các bài tập tình huống cũng là những công cụ hữu hiệu để đánh giá năng lực tư duy thực chất và hạn chế sự phụ thuộc tiêu cực vào AI. Song song đó, việc xây dựng và thường xuyên cập nhật các chương trình đào tạo về đạo đức sử dụng AI, về những giới hạn và tiềm năng của công nghệ này, là vô cùng quan trọng.
Trong bối cảnh AI ngày càng trở thành một công cụ phổ biến, không thể đảo ngược trong tiến trình phát triển xã hội, vai trò của người hướng dẫn, người giáo viên, người quản lý cũng phải thay đổi. Họ không chỉ là người truyền đạt kiến thức, mà còn là người thiết kế những trải nghiệm học tập, những thách thức công việc mà ở đó, AI được sử dụng như một công cụ để nâng cao năng lực con người, chứ không phải để thay thế. Điều này đòi hỏi chính những người hướng dẫn cũng phải liên tục học hỏi, làm chủ AI, để có thể tạo ra những yêu cầu, những bài toán “trên tầm” của cả AI và người học/nhân viên khi chỉ đơn thuần dựa vào máy móc. Công cụ là chung, nhưng khả năng tư duy, sáng tạo và định hướng chiến lược vẫn phải là lợi thế của con người.
Cuối cùng, AI không phải là một thế lực đáng sợ cần phải né tránh bằng mọi giá. Nhưng nếu thiếu một định hướng rõ ràng, một chiến lược sử dụng thông minh và một ý thức trách nhiệm, nó có thể vô tình trở thành “chiếc nạng” khiến chúng ta mất dần khả năng “đi” bằng chính đôi chân tư duy của mình. Điều cốt yếu là phải luôn giữ vững ranh giới giữa “hỗ trợ” và “thay thế”. Công nghệ dù có tiến bộ đến đâu, năng lực phản biện để phân định đúng sai, khả năng sáng tạo để tìm ra cái mới, và tinh thần hợp tác để cùng nhau giải quyết những vấn đề chung vẫn là những giá trị nhân văn cốt lõi mà con người cần tự mình trau dồi và phát triển. Trong một thế giới ngày càng phức tạp và tự động hóa, có lẽ điều quan trọng nhất là con người càng cần quay về với những hình thức tư duy nguyên bản nhất: tự đặt câu hỏi, tự mình tìm kiếm câu trả lời, tự phản tư về quá trình đó và trưởng thành từ chính những khám phá của bản thân.
Nguyễn Anh Trung