Đang đọc: Không quốc gia nào hùng cường với nền khoa học công nghệ yếu kém

Đang tải bài viết kế tiếp
svg

Không quốc gia nào hùng cường với nền khoa học công nghệ yếu kém

Trong dòng chảy không ngừng của thời đại, khát vọng về một quốc gia hùng cường, thịnh vượng, có vị thế xứng đáng trên trường quốc tế luôn là mục tiêu tối thượng, là kim chỉ nam cho mọi chiến lược phát triển của Việt Nam. Đặc biệt trong giai đoạn hiện nay, khi đất nước đang đứng trước những cơ hội và thách thức đan xen của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư – một cuộc cách mạng với tốc độ biến đổi chóng mặt của trí tuệ nhân tạo, Internet of Things, công nghệ sinh học và vật liệu mới – việc xác định đúng đắn động lực tăng trưởng và con đường phát triển càng trở nên cấp thiết. Gần đây, tại phiên họp quan trọng của Thường trực Ban Chỉ đạo Trung ương về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số diễn ra vào ngày 29 tháng 5 năm 2025, Tổng Bí thư Tô Lâm đã một lần nữa nhấn mạnh một chân lý mang tính thời đại, một định hướng chiến lược có ý nghĩa sống còn đối với tương lai dân tộc: “Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị có vai trò đặc biệt quan trọng, không có quốc gia nào trở thành hùng cường với một nền khoa học, công nghệ yếu kém”. Lời khẳng định này không chỉ vang lên như một sự đốc thúc, mà còn là sự thấu suốt vai trò trụ cột của khoa học công nghệ (KHCN), đồng thời đặt ra những yêu cầu ngày càng cao đối với toàn bộ hệ thống, đặc biệt là trong việc xây dựng và phát triển đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức (CBCCVC) – lực lượng tiên phong, là cầu nối đưa chủ trương, đường lối của Đảng và Nhà nước vào cuộc sống.

Thật vậy, lịch sử phát triển của nhân loại và thực tiễn đương đại của các quốc gia trên thế giới đã minh chứng một cách không thể chối cãi rằng KHCN chính là động lực cốt lõi, là đòn bẩy quyết định sức mạnh tổng thể và vị thế cạnh tranh của mỗi dân tộc. Chúng ta đã thấy một nước Anh nhỏ bé vươn lên thành “công xưởng của thế giới” nhờ Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất với máy hơi nước; nước Mỹ trở thành siêu cường với những đột phá trong công nghệ điện tử, hàng không vũ trụ và sau này là công nghệ thông tin. Gần hơn, sự trỗi dậy thần kỳ của Hàn Quốc từ một quốc gia nghèo khó sau chiến tranh thành một gã khổng lồ công nghệ toàn cầu với các tập đoàn như Samsung, LG là minh chứng cho sức mạnh của việc đầu tư chiến lược và dài hạn vào R&D và giáo dục KHCN. Hay như Israel, một quốc gia với diện tích nhỏ và tài nguyên thiên nhiên hạn chế, đã trở thành “quốc gia khởi nghiệp” với mật độ công ty công nghệ cao hàng đầu thế giới nhờ tập trung vào đổi mới sáng tạo. Ngược lại, một nền KHCN yếu kém, phụ thuộc sẽ đồng nghĩa với việc mắc kẹt trong bẫy thu nhập trung bình, dễ bị tổn thương trước các biến động của thế giới, khó có thể giải quyết hiệu quả các thách thức nội tại và càng không thể vươn lên khẳng định vị thế trên trường quốc tế. KHCN không chỉ là nền tảng cho tăng trưởng kinh tế bền vững, tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao mà còn là chìa khóa để đảm bảo an ninh quốc gia một cách toàn diện. Điều này bao gồm từ việc hiện đại hóa quân đội bằng công nghệ quốc phòng tự chủ, đến việc xây dựng năng lực ứng phó với an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu quốc gia, hay phát triển các giải pháp công nghệ để giám sát, cảnh báo sớm và giảm thiểu thiệt hại từ thiên tai, biến đổi khí hậu – những vấn đề mà đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam đang phải đối mặt ngày càng nghiêm trọng. Hơn thế nữa, trình độ phát triển KHCN còn phản ánh tầm vóc trí tuệ, văn hóa của một dân tộc, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người dân thông qua các ứng dụng trong y tế chính xác, nông nghiệp thông minh, giao thông bền vững và giáo dục hiện đại. Chính vì lẽ đó, Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị, như lời Tổng Bí thư đã nhấn mạnh, mang một vai trò đặc biệt quan trọng, được kỳ vọng sẽ vạch ra một lộ trình chiến lược với những mục tiêu tham vọng và các giải pháp đột phá, huy động mọi nguồn lực để đưa KHCN Việt Nam thực sự cất cánh, vượt qua những rào cản hiện hữu.

Nhìn vào thực trạng của Việt Nam, dù đã có những bước tiến nhất định, như sự phát triển nhanh chóng của kinh tế số và một số doanh nghiệp công nghệ thông tin có tên tuổi, song tỷ lệ đầu tư cho R&D trên GDP của Việt Nam những năm qua vẫn còn khá khiêm tốn, có thể chỉ dao động quanh mức 0.5-0.6%, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia có nền KHCN phát triển mạnh như Hàn Quốc (trên 4%), Israel (khoảng 5%) hay Trung Quốc (trên 2%). Số lượng bằng sáng chế được đăng ký và thương mại hóa thành công còn hạn chế, phản ánh một phần khoảng cách giữa nghiên cứu trong các viện, trường với nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp và thị trường. Nguồn nhân lực KHCN chất lượng cao, đặc biệt là các nhà khoa học đầu ngành, kỹ sư R&D trong các lĩnh vực công nghệ lõi như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, công nghệ sinh học vẫn còn thiếu hụt. Cơ chế quản lý KHCN, từ việc cấp phát kinh phí, nghiệm thu đề tài đến việc chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu khoa học, đôi khi còn những bất cập, chưa thực sự tạo ra một môi trường cạnh tranh, linh hoạt và khuyến khích sự đột phá. Do đó, Nghị quyết 57 đã đặt ra những mục tiêu cụ thể nhằm cải thiện vị trí của Việt Nam trong bảng xếp hạng Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (GII), hay hình thành một số trung tâm nghiên cứu xuất sắc đạt trình độ khu vực và quốc tế. Nghị quyết cũng tập trung vào việc hoàn thiện thể chế, chính sách theo hướng kiến tạo, ban hành các quy định về pháp lý cho các công nghệ mới, đơn giản hóa thủ tục hành chính trong lĩnh vực KHCN và có chính sách ưu đãi vượt trội để thu hút các tập đoàn công nghệ lớn đặt trung tâm R&D tại Việt Nam, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong nước hấp thụ và làm chủ công nghệ.

Tuy nhiên, để những chủ trương lớn, những nghị quyết mang tầm chiến lược như Nghị quyết 57 đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả tối đa, để KHCN thực sự trở thành động lực nội sinh mạnh mẽ, không thể không nhắc đến vai trò quyết định của đội ngũ CBCCVC. Đây chính là những người trực tiếp tham mưu, hoạch định chính sách, tổ chức thực thi, phân bổ nguồn lực và giám sát quá trình phát triển KHCN. Do đó, một quốc gia muốn phát triển khoa học mạnh mẽ, muốn đưa KHCN thực sự trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, thì đội ngũ CBCCVC không chỉ cần có phẩm chất đạo đức và tinh thần trách nhiệm, mà còn phải “hiểu khoa học và biết cách làm khoa học”. Nhìn vào thực trạng đội ngũ CBCCVC của Việt Nam hiện nay, bên cạnh những ưu điểm và sự nỗ lực không ngừng, vẫn còn đó những khoảng trống cần được lấp đầy, đặc biệt khi đối diện với các vấn đề KHCN phức tạp. “Hiểu khoa học” đối với một CBCCVC làm công tác quản lý nhà nước không có nghĩa là phải giải được phương trình vi phân hay thiết kế được mạch tích hợp, mà là phải nắm được những nguyên lý cơ bản, những xu hướng phát triển cốt lõi của các ngành KHCN có tác động lớn đến lĩnh vực mình phụ trách. Chẳng hạn, một cán bộ ngành nông nghiệp cần hiểu về tiềm năng và rủi ro của cây trồng biến đổi gen, về các giải pháp nông nghiệp chính xác (precision agriculture) dựa trên cảm biến và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra chính sách phát triển bền vững. Một cán bộ ngành tài chính, đầu tư cần có khả năng đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các dự án FDI công nghệ cao, phân biệt được đâu là chuyển giao công nghệ thực sự, đâu chỉ là lắp ráp giản đơn. “Biết cách làm khoa học” trong công tác quản lý nhà nước có nghĩa là phải biết áp dụng tư duy hệ thống, phân tích dựa trên dữ liệu và bằng chứng (evidence-based policy making) – một phương pháp luận ngày càng được coi trọng trên thế giới – thay vì chỉ dựa trên kinh nghiệm chủ quan hay mệnh lệnh hành chính. Điều này đòi hỏi CBCCVC phải có kỹ năng thu thập, phân tích thông tin, đánh giá tác động chính sách và sử dụng các công cụ dự báo. Nếu thiếu đi những năng lực này, việc xây dựng chiến lược phát triển KHCN, hay việc phân bổ hàng ngàn tỷ đồng ngân sách cho các chương trình KHCN quốc gia có thể không đạt được hiệu quả như mong đợi, thậm chí là gây lãng phí.

Sự đòi hỏi về một đội ngũ CBCCVC có năng lực tư duy và hành động khoa học như vậy càng làm nổi bật sự cần thiết phải chuyển dịch mạnh mẽ, thực chất hơn nữa trong công tác đào tạo, bồi dưỡng và đánh giá cán bộ tại Việt Nam. Đã đến lúc chúng ta cần nhìn nhận một cách nghiêm túc rằng, những tấm bằng cấp, dù vẫn có giá trị nhất định như một chứng nhận ban đầu về quá trình học tập, không nên là thước đo duy nhất hay cuối cùng cho năng lực và phẩm chất của một người CBCCVC. Văn hóa “chạy theo bằng cấp” mà đôi khi thiếu đi thực chất vẫn còn là một rào cản, có thể dẫn đến tình trạng CBCCVC có nhiều chứng chỉ nhưng lại lúng túng khi giải quyết một vấn đề thực tiễn phát sinh trong quản lý nhà nước về KHCN, ví dụ như thẩm định một công nghệ mới nổi hay xây dựng quy chuẩn cho một sản phẩm công nghệ cao. Thực tiễn công việc, nhất là trong bối cảnh KHCN biến đổi không ngừng và các vấn đề xã hội ngày càng phức tạp, đòi hỏi những kỹ năng thực chiến, khả năng thích ứng linh hoạt, tư duy phản biện, năng lực giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và hiệu quả. Do đó, việc giáo dục, đào tạo, cập nhật kiến thức, kỹ năng cho đội ngũ CBCCVC phải hướng đến mục tiêu cải thiện kỹ năng thực chất, tạo ra giá trị hữu hình và lấy chất lượng, tiến độ công việc, sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp làm thước đo chính xác nhất. Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng cần được thiết kế lại, không chỉ dừng ở việc truyền thụ kiến thức lý thuyết suông, mà phải tăng cường tính tương tác, tính thực tiễn, gắn liền với việc giải quyết các vấn đề cụ thể của ngành, địa phương. Ví dụ, có thể xây dựng các module đào tạo về “Quản lý dự án R&D và đổi mới sáng tạo”, “Phân tích chính sách KHCN dựa trên dữ liệu”, “Công cụ đánh giá và dự báo công nghệ (Technology Assessment & Foresight)”, “Luật pháp và đạo đức trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo”, hay “Kỹ năng xây dựng và quản lý các vườn ươm công nghệ và khu công nghệ cao”. Việc mời các chuyên gia KHCN hàng đầu, các nhà quản lý doanh nghiệp công nghệ thành công tham gia giảng dạy, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn cũng là một hướng đi cần được đẩy mạnh.

***

Hành trình đưa Việt Nam trở thành một quốc gia hùng cường, với nền KHCN tiên tiến làm trụ cột như tinh thần mà Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ đạo, là một hành trình đầy thách thức nhưng cũng vô cùng vẻ vang, đòi hỏi sự nỗ lực phi thường và đồng bộ của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Thành công của hành trình này không chỉ phụ thuộc vào những định hướng chiến lược đúng đắn như Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị, vào việc tăng cường đầu tư nguồn lực một cách hiệu quả cho KHCN, mà còn phụ thuộc rất lớn vào việc xây dựng được một đội ngũ CBCCVC có đủ tâm, đủ tầm, có tư duy khoa học, kỹ năng chuyên nghiệp và tinh thần cống hiến hết mình. Việc đổi mới căn bản công tác đào tạo, bồi dưỡng CBCCVC, chuyển trọng tâm từ bằng cấp sang năng lực thực tế, lấy hiệu quả công việc làm thước đo, đồng thời trang bị cho họ những hiểu biết sâu sắc và phương pháp làm việc khoa học, chính là những mắt xích quan trọng, quyết định để chúng ta có thể hiện thực hóa khát vọng dân tộc trong kỷ nguyên của tri thức và đổi mới sáng tạo. Đây là sự cụ thể hóa sinh động nhất cho quyết tâm đưa đất nước phát triển dựa trên nền tảng vững chắc của khoa học và công nghệ, vượt qua những thách thức từ thực trạng để vươn tới tương lai, như lời của người đứng đầu Đảng ta đã khẳng định.

 

Nguyễn Anh Trung

Tác giả

Xin chào! Tôi là Nguyễn Anh Trung - Tác giả của các bài viết trên congnghela.com. Tôi là một chính trị gia, nhà báo, nhà văn, nhà thơ, đồng thời là một lập trình viên trí tuệ nhân tạo. Và đúng vậy, tôi yêu thích viết. Có lẽ bạn sẽ tự hỏi, làm thế nào những lĩnh vực tưởng chừng khác biệt này lại cùng hội tụ ở một người? Với tôi, đó là hành trình không ngừng khám phá thế giới qua nhiều lăng kính: từ sự phức tạp của cấu trúc xã hội, vẻ đẹp tinh tế của ngôn từ, đến logic chặt chẽ và tiềm năng vô hạn của công nghệ. Viết là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là cách tôi kết nối những dấu chấm, chia sẻ những góc nhìn độc đáo nảy sinh từ những giao điểm thú vị này. Hãy kéo xuống dưới để đọc các bài viết khác của tôi! Nếu bạn có nhu cầu tạo một ứng dụng trợ lý ảo AI hay các phần mềm trí tuệ nhân tạo cho cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với tôi qua địa chỉ email: [email protected] !

Đang tải bài viết kế tiếp
svg
Đọc nhanh
  • 01

    Không quốc gia nào hùng cường với nền khoa học công nghệ yếu kém