Lịch sử phát triển của nhân loại vốn là một chuỗi những cuộc làm quen đầy bỡ ngỡ, thậm chí là kháng cự, với những công nghệ làm thay đổi tận gốc rễ cách chúng ta sống và làm việc. Thợ dệt thủ công từng nhìn khung cửi cơ khí bằng ánh mắt đầy hoài nghi. Những người phu trạm ngựa hẳn đã lắc đầu ngán ngẩm trước những cỗ xe hơi ồn ào đầu tiên. Và không xa xưa lắm, thế hệ công chức quen với mùi mực của những chiếc máy chữ hẳn cũng đã có lúc thấy “khó ở” trước chiếc máy vi tính với màn hình xanh lét và những dòng lệnh khô khốc. Vòng lặp của lịch sử ấy, một lần nữa, lại đang tái diễn trong các văn phòng công sở của chúng ta hôm nay. “Kẻ phá bĩnh” lần này mang một cái tên rất kêu: Trí tuệ nhân tạo (AI).
Chắc hẳn không ít người đã từng chứng kiến cảnh một vị lãnh đạo nheo mắt, lật qua lật lại một bản báo cáo, một kế hoạch chi tiết do cấp dưới trình lên, rồi khẽ khàng phán một câu xanh rờn: “Cái này… AI viết phải không? Đọc nó cứ đều đều, thiếu cảm xúc thế nào ấy!”. Người trình ký chỉ biết cười trừ, trong lòng không rõ nên vui vì được công nhận là “bắt trend” công nghệ, hay nên buồn vì công sức của mình bị quy chụp là sản phẩm của máy móc. Đó chính là một cuộc “so găng” đầy duyên nợ giữa tư duy cũ và công cụ mới.
“Cái hồn” và “chất riêng”
Lập luận phổ biến nhất mà chúng ta thường nghe là: “Tôi viết sẽ luôn có chút gì đó đặc biệt hơn AI”. Họ nói về “cái hồn” của con chữ, về “chất riêng” không thể trộn lẫn, về những đoạn văn lồng ghép được cả tâm tư, tình cảm và kinh nghiệm xương máu mà không một cỗ máy nào có thể bắt chước được.
Nghe thì rất có lý. Giống như một nghệ nhân gốm Bát Tràng sẽ luôn tự hào về những vết chuốt tay không hoàn hảo một cách hoàn hảo trên sản phẩm của mình, thay vì những chiếc bình được dập khuôn công nghiệp. Họ cho rằng, một văn bản do con người viết ra, dù có thể không mượt mà, bóng bẩy bằng AI, nhưng nó chứa đựng sự trăn trở, tư duy phản biện và quan trọng nhất là “cái tình” trong từng câu chữ. Một bản kế hoạch do AI tạo ra có thể rất logic, đầy đủ các bước, nhưng nó thiếu đi sự thấu cảm với điều kiện thực tế của địa phương, thiếu đi sự linh hoạt “liệu cơm gắp mắm” mà chỉ có những người lăn lộn với công việc mới có được.
Sự “so kè” này đôi khi được đẩy lên một cách khá hóm hỉnh. Có những vị cán bộ đọc một văn bản hay, thay vì khen người viết, lại gật gù: “Đấy, văn phong thế này mới là của người chứ, AI làm sao viết được những câu đắt giá như vậy!”. Vô hình trung, AI trở thành một thước đo mới: văn bản nào bị chê là “giống AI” thì coi như thất bại, còn văn bản nào được nhận xét là “rất người” thì mới là đỉnh cao.
Nhưng nếu chúng ta cùng nhau bóc tách sâu hơn một chút, một cách nhẹ nhàng và cảm thông, sẽ thấy đằng sau sự đề cao “chất riêng” ấy đôi khi lại ẩn giấu những tâm tư khác.
Đó có thể là nỗi sợ hãi về sự lạc hậu. Trong một thế giới mà công nghệ thay đổi từng ngày, việc thừa nhận mình không biết, không thành thạo một công cụ mới có thể khiến người ta cảm thấy mình đang bị bỏ lại phía sau. Thay vì đối mặt và học hỏi, việc “chê” AI là một cách phòng thủ tâm lý khá hữu hiệu. Chê nó máy móc, chê nó vô hồn là cách để tự trấn an rằng giá trị của bản thân, của kinh nghiệm tích lũy bao năm qua vẫn còn đó, không dễ gì bị thay thế.
Đó cũng là sự lúng túng của thói quen. Suốt bao nhiêu năm, quy trình làm việc đã ăn sâu vào tiềm thức: nhận chỉ đạo, tự thu thập thông tin, ngồi hàng giờ gõ từng chữ, chỉnh sửa từng câu. Bây giờ, có một công cụ có thể làm việc đó trong vài phút. Sự thay đổi đột ngột này phá vỡ vùng an toàn, tạo ra một cảm giác không chắc chắn. “Nếu dùng nó, nhỡ nó sai thì sao?”, “Dùng nó rồi thì mình còn làm gì nữa?”, “Người ta sẽ đánh giá mình lười biếng, phụ thuộc vào máy móc”… Hàng loạt câu hỏi đó tạo ra một rào cản vô hình.
Và có lẽ, chân thực nhất, là bản chất không biết dùng công nghệ. Đây là điều mà nhiều người ngại thừa nhận nhất. Việc học một kỹ năng mới, đặc biệt là công nghệ, đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn và một tư duy cởi mở. Với những người đã quen với guồng quay công việc ổn định, việc bắt đầu học cách “ra lệnh” cho AI, cách kiểm chứng thông tin do nó cung cấp, cách biên tập lại sản phẩm của nó… thực sự là một thách thức. Vì vậy, cách đơn giản nhất để né tránh thách thức đó là phủ nhận giá trị của nó.
Bình dân học vụ số
Câu chuyện “so găng” với AI có lẽ sẽ chỉ là những mẩu chuyện vui nơi công sở nếu nó không phản ánh một vấn đề lớn hơn: nguy cơ trì trệ trong một bộ máy cần phải vận hành hiệu quả và minh bạch hơn bao giờ hết. Và thật may mắn, vấn đề này đã được nhìn nhận ở tầm vĩ mô.
Chiều ngày 13/9 vừa qua, tại Hội nghị chuyên đề “Bình dân học vụ số – Quốc hội số: Khung kiến thức, kỹ năng số cho Quốc hội hiện đại”, Tổng Bí thư Tô Lâm đã có những phát biểu mang tính định hướng vô cùng quan trọng. Việc dùng cụm từ “Bình dân học vụ số” không phải là ngẫu nhiên. Nó gợi nhớ đến một phong trào cách mạng hào hùng của dân tộc, khi chúng ta quyết tâm xóa mù chữ để xây dựng đất nước. Ngày nay, “giặc dốt” có một hình hài mới: đó là sự mù mờ về công nghệ, về kỹ năng số.
Tổng Bí thư nhấn mạnh, Quốc hội phải là cơ quan đi đầu, làm gương trong việc phổ cập tri thức số. Phong trào này phải trở thành một phong trào cách mạng, toàn dân, toàn diện, bao trùm, sâu rộng. Đặc biệt, lời kêu gọi mỗi đảng viên, cán bộ, công chức phải tiên phong, gương mẫu tham gia học tập kỹ năng số, chuyển đổi phương thức làm việc chính là lời giải trực tiếp cho bài toán tâm lý mà chúng ta đang phân tích.
Thông điệp rất rõ ràng: Việc học và sử dụng công nghệ số không còn là một lựa chọn, một sở thích cá nhân, mà là một yêu cầu, một trách nhiệm của người cán bộ trong thời đại mới. Đó không phải là để chạy theo “trend”, mà là để phục vụ Nhân dân, để xây dựng đất nước một cách hiệu quả hơn.
Từ “so găng” đến “song hành”
Cuộc cách mạng “Bình dân học vụ số” sẽ chỉ thành công khi chúng ta thay đổi được gốc rễ của vấn đề: tư duy. Cần phải nhìn nhận lại mối quan hệ giữa con người và AI trong công việc hành chính.
AI không phải là đối thủ để “so găng”, mà là một trợ lý đắc lực để “song hành”. Nó giống như chiếc máy tính đã thay thế chiếc máy chữ, giống như email đã thay thế những bức thư tay. Nó giải phóng con người khỏi những công việc lặp đi lặp lại, tốn thời gian như tổng hợp thông tin, soạn thảo văn bản thô, lên dàn ý chi tiết… để chúng ta có thể tập trung vào phần việc mà máy móc không thể làm được: tư duy chiến lược, ra quyết định, đàm phán và kết nối con người.
“Cái hồn” của văn bản không nằm ở việc tự tay gõ từng chữ, mà nằm ở chất lượng của tư duy đằng sau những con chữ đó. Một người cán bộ giỏi sẽ biết cách đặt ra những câu hỏi sắc sảo cho AI để nó cung cấp những dữ liệu giá trị nhất. Họ sẽ biết cách dùng kinh nghiệm và sự thấu cảm của mình để biên tập, bổ sung, chỉnh sửa sản phẩm của AI, biến một bản thảo logic nhưng vô cảm thành một kế hoạch, một báo cáo vừa khoa học, vừa thực tiễn, vừa có “tình”.
Lúc đó, “chất riêng” của người cán bộ không còn là sự khác biệt về văn phong, mà là năng lực tư duy, năng lực kiểm soát và làm chủ công nghệ.
***
Có lẽ, một ngày không xa, thay vì nghe câu hỏi nghi ngại “Cái này AI viết phải không?”, chúng ta sẽ nghe những lời trao đổi đầy tính xây dựng: “Anh/chị dùng prompt (câu lệnh) gì mà ra được dàn ý hay thế?”, “Thông tin này AI tổng hợp khá tốt, nhưng cần bổ sung thêm yếu tố thực tiễn ở địa phương mình vào đoạn này”.
Sự tự hào về con chữ được nắn nót, về bản báo cáo được chắt chiu từng đêm không hề sai. Đó là giá trị của sự tận tâm, là vẻ đẹp của lao động nghiêm túc ở một thế hệ. Nhưng thời gian không chờ đợi một ai, và người dân cũng vậy. Họ không chỉ cần những văn bản “có hồn”, mà họ cần hơn những chính sách đi vào cuộc sống một cách nhanh nhất, những thủ tục được giải quyết gọn gàng nhất. Giá trị lớn nhất của công nghệ, suy cho cùng, là để trả con người về với đúng giá trị của con người. Ít đi những đêm cặm cụi bên chồng hồ sơ, để có thêm những buổi chiều xuống tận cơ sở, lắng nghe một lời dân nói. Bớt đi những giờ loay hoay tổng hợp số liệu, để có thêm thời gian ngồi lại cùng đồng nghiệp, cùng chuyên gia, tranh luận để tìm ra một giải pháp tốt hơn.
Phong trào “Bình dân học vụ số” có lẽ không phải là mệnh lệnh gì cao siêu. Hãy cứ xem nó như một lời rủ rê chân thành, rằng chúng ta hãy cùng nhau học một thứ mới, đừng ngại mình đã lớn tuổi, đừng sợ mình không theo kịp. Bởi vì việc học này không phải để cho ai khác, mà là để công việc của chính chúng ta nhẹ nhàng hơn, hiệu quả hơn và sau cùng là để nụ cười của người dân được trọn vẹn hơn.
Và biết đâu đấy, một ngày không xa, văn phòng sẽ bớt đi tiếng lạch cạch của bàn phím thâu đêm, nhưng lại nhiều hơn những chuyến đi thực tế. Văn bản có thể được soạn nhanh hơn, nhưng những quyết sách lại được ban hành một cách cẩn trọng và thấu đáo hơn. Đó có lẽ mới chính là “cái hồn” quan trọng nhất mà chúng ta cùng nhau tìm kiếm trong nền hành chính công.
Nguyễn Anh Trung