Có lẽ nhiều người trong chúng ta cũng từng ngẫm nghĩ về con đường học hành của thế hệ trẻ, và cả của chính thế hệ đi trước. Giữa áp lực về điểm số, về những ngành nghề được cho là “thời thượng”, về câu hỏi thường trực “Học cái này ra trường làm gì, lương bao nhiêu?”, những môn như Văn, Sử, Địa đôi khi bị xem nhẹ, thậm chí bị coi là một gánh nặng. Nhưng phải chăng chúng ta đang quá vội vã đi tìm những tán lá xum xuê mà quên mất rằng, sức sống mãnh liệt nhất của một cái cây lại nằm ở chính bộ rễ đang âm thầm, kiên nhẫn bám sâu vào lòng đất mẹ. Văn, Sử, Địa, có thể xem như chính là bộ rễ văn hóa ấy, thứ nuôi dưỡng tâm hồn và tầm vóc của một con người.
Hãy bắt đầu với môn Văn. Học Văn đâu chỉ là để thuộc lòng một vài bài thơ hay phân tích tác phẩm một cách công thức. Học Văn, một cách sâu sắc và trọn vẹn nhất, chính là một cuộc hành trình khám phá và thực hành về sự thấu cảm, một “khóa học” làm người mà không sách vở chuyên ngành nào có thể thay thế. Làm sao có thể hiểu được nỗi đau đến tận cùng của một con người bị xã hội tước đoạt quyền làm người lương thiện nếu không đọc về Chí Phèo của Nam Cao? Làm sao có thể cảm nhận được niềm tin và sức sống kỳ diệu của con người, thứ có thể nảy mầm ngay trên bờ vực của cái chết, nếu không đọc về hình ảnh nồi cháo cám của bà cụ Tứ trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945?
Văn học đưa mỗi người vào hàng ngàn cuộc đời khác nhau, cho phép ta “sống thử” những số phận, trải nghiệm những cung bậc cảm xúc mà có lẽ cả đời thực ta không bao giờ nếm trải. Nó tựa như một chuyến bay giả lập cho tâm hồn, giúp ta học cách đối diện với bi kịch, nhận diện cái thiện, cái ác và quan trọng nhất là biết rung động trước nỗi đau và niềm vui của người khác. Sau này, khi trở thành một bác sĩ, chính sự thấu cảm học từ văn chương sẽ giúp ta nói một lời an ủi làm ấm lòng bệnh nhân. Khi là một nhà quản lý, chính khả năng nhìn thấu nội tâm con người sẽ giúp ta trở thành một người lãnh đạo truyền cảm hứng, chứ không phải một ông chủ chỉ biết ra lệnh. Và khi làm trong ngành truyền thông, ta sẽ biết cách kể một câu chuyện chạm đến trái tim công chúng, chứ không chỉ liệt kê những tính năng vô hồn của sản phẩm. Đó là sức mạnh vô hình nhưng lại quyết định sự khác biệt giữa một người thợ giỏi và một người nghệ sĩ trong chính công việc của mình.
Nếu văn học dạy ta cách soi vào tâm hồn của một cá nhân, thì lịch sử lại trao cho ta một chiếc kính viễn vọng để nhìn thấu linh hồn của cả một dân tộc. Nhiều người e ngại môn Sử vì những con số, sự kiện khô khan. Nhưng hãy thử coi lịch sử như một cuốn nhật ký của gia tộc Việt Nam. Lật từng trang, ta thấy cha ông đã nghĩ gì, đã làm gì để giữ gìn cơ đồ này. Đó không chỉ là những trận đánh. Đó là tư duy chiến lược kiệt xuất của nhà Trần với kế sách “vườn không nhà trống” ba lần đánh tan quân Nguyên-Mông, một bài học về chiến tranh nhân dân mà cả thế giới phải nghiên cứu. Đó là tầm nhìn ngoại giao thiên tài của Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo”, khi ông không chỉ tuyên bố độc lập mà còn mở ra một con đường hòa hiếu, “đem đại nghĩa để thắng hung tàn, lấy chí nhân để thay cường bạo”, một triết lý về hòa bình vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Hiểu lịch sử, ta mới lý giải được tại sao trong bối cảnh Biển Đông phức tạp, lập trường của Việt Nam lại vững chắc đến vậy. Lập trường đó được xây dựng và bồi đắp qua hàng thế kỷ bằng chứng về chủ quyền, từ những đội Hoàng Sa, Bắc Hải do các chúa Nguyễn cử đi, cho đến những tấm bản đồ cổ của chính người phương Tây vẽ. Một công dân hiểu lịch sử sẽ có một niềm tin vững chắc, một lập luận sắc bén khi nói về đất nước. Một doanh nhân hiểu lịch sử sẽ biết cách ứng xử văn hóa khi làm ăn với đối tác quốc tế, biết đâu là điểm tương đồng để kết nối, đâu là khác biệt cần tôn trọng. Lịch sử trao cho chúng ta một “mỏ neo”, để con thuyền của mỗi cá nhân và của cả dân tộc không bị mất phương hướng trước những sóng gió của thời cuộc.
Và Địa lý, chính là nơi mà tất cả những câu chuyện con người và lịch sử đó diễn ra. Học Địa lý thời hiện đại không còn là học thuộc lòng tên các con sông, ngọn núi. Đó là môn khoa học về tư duy không gian, về mối quan hệ cộng sinh giữa con người và tự nhiên. Nó trả lời những câu hỏi vô cùng cấp thiết. Tại sao Đồng bằng sông Cửu Long, vựa lúa của cả nước, lại đang đối mặt với nguy cơ sụt lún và xâm nhập mặn nghiêm trọng? Câu trả lời nằm ở sự vận động của các dòng chảy, ở việc xây đập ở thượng nguồn và ở chính những hoạt động khai thác tài nguyên của con người. Hiểu được điều đó, chúng ta mới có thể tìm ra những giải pháp bền vững như chuyển đổi mô hình nông nghiệp hay xây dựng các công trình thích ứng.
Hay một câu chuyện gần gũi hơn là việc quy hoạch đô thị. Tại sao các thành phố lớn cứ mưa là ngập? Kiến thức địa lý sẽ chỉ ra đó là hậu quả của việc bê tông hóa quá nhanh, lấp đi những hồ điều hòa, những con kênh tự nhiên có chức năng thoát nước. Một nhà quy hoạch có tư duy địa lý sẽ biết cách trả lại không gian cho nước, thiết kế những “thành phố bọt biển” với nhiều công viên, cây xanh hơn. Địa lý dạy ta cách đọc hiểu “bản báo cáo sức khỏe” của Trái Đất, và quan trọng hơn là dạy ta cách sống sao cho hài hòa, để còn có một tương lai bền vững trao lại cho thế hệ sau.
Điều kỳ diệu nhất là ba môn học này không hề đứng riêng lẻ. Chúng đan quyện vào nhau, cộng hưởng để tạo nên một thứ gọi là “phông văn hóa”. Muốn hiểu về văn hóa của người miền Trung, phải cần cả ba. Địa lý cho biết về dải đất hẹp, thiên tai khắc nghiệt. Lịch sử cho biết đây là vùng đất phên dậu, nơi hứng chịu nhiều cuộc chiến tranh. Và Văn học qua những câu hò, điệu ví, những bài thơ sẽ cho thấy cái chất can trường, chịu thương chịu khó nhưng cũng rất đỗi tài hoa, lãng mạn của con người nơi đây. Thiếu một trong ba, cái nhìn sẽ trở nên phiến diện.
Sau cùng, một câu hỏi thực tế sẽ được đặt ra: “Vậy thì phông văn hóa có giúp có được việc làm tốt không?”. Câu trả lời là có, và có một cách rất sâu sắc. Trong một tương lai mà trí tuệ nhân tạo có thể thay thế con người làm những việc mang tính kỹ thuật, thì những gì thuộc về bản chất con người nhất – khả năng sáng tạo, tư duy phản biện, trí tuệ cảm xúc, năng lực giao tiếp và thích ứng văn hóa – sẽ trở thành tài sản vô giá. Một người có nền tảng Văn-Sử-Địa vững chắc là người có khả năng tự học tốt hơn, có tầm nhìn rộng hơn và có một trái tim nhân hậu hơn. Đó là những tố chất của một người lãnh đạo, một nhà sáng tạo, một công dân toàn cầu thực thụ.
Vì vậy, đừng vội vàng gạt bỏ Văn, Sử, Địa ra khỏi hành trang vào đời của thế hệ trẻ. Đó không chỉ là những môn học để thi tốt nghiệp. Đó là những cánh cửa mở ra sự hiểu biết về Con Người, về Dân Tộc và về Thế Giới xung quanh. Đó chính là bộ rễ giúp mỗi người đứng vững và tự tin, dù sau này cuộc đời có đưa ta đến bất cứ đâu.
Nguyễn Anh Trung