Người ta thường đến Đà Lạt để đi tìm một giấc mơ. Vợ chồng tôi thì khác, chúng tôi đến Đà Lạt vì một cuộc di cư bất đắc dĩ. Bỏ lại sau lưng thành phố biển quen thuộc như hơi thở, chúng tôi mang theo một khái niệm mơ hồ về Đà Lạt – một nàng thơ diễm lệ với thông, với sương và hoa. Nhưng phường Xuân Hương – Đà Lạt, trong ba tuần lễ đầu tiên, đã dạy cho tôi rằng, để sống được với một nàng thơ, người ta phải học cách mài cả tâm hồn mình trên đá.
Hai tuần không có con trai. Đó là giao kèo của hai vợ chồng. Chúng tôi phải là những người tiên phong, đi chinh phục vùng đất mới này trước. Nhưng “chinh phục” là một từ quá xa xỉ. Đúng hơn là chúng tôi đang học cách không bị nó nuốt chửng.
Và thử thách đầu tiên, hiện ra sừng sững, là những con dốc. Ở Phan Thiết, chiếc xe tay ga của vợ lướt đi nhẹ tênh. Còn ở đây, nó trở thành một con thú bất kham. Tôi sẽ không bao giờ quên được cái dáng gồng mình của vợ trên con dốc nhỏ dẫn vào con hẻm chúng tôi thuê nhà. Cô ấy không dám chạy. Nỗi sợ hãi hiện rõ trong đôi mắt. Và rồi, một giải pháp ra đời từ chính nỗi sợ ấy: tắt máy, dùng hai chân làm phanh, và để chiếc xe trôi xuống một cách chậm chạp, kiểm soát. Nhìn cảnh đó, tôi không thấy buồn cười, chỉ thấy thương. Đà Lạt đã chào chúng tôi bằng một điệu Valse vụng về và nguy hiểm như thế.
Rồi cái lạnh và sự ẩm ướt. Đó không phải là cái lạnh se sắt nên thơ trong tiểu thuyết. Đó là một thứ hơi lạnh len lỏi, dai dẳng, bám riết lấy da thịt, thấm vào từng thớ vải. Những cơn mưa phùn không báo trước trút xuống, biến không khí thành một thứ sương mù đặc quánh hơi nước. Quần áo phơi cả tuần vẫn mang một mùi ẩm mốc đến nao lòng. Và thế là chiếc máy sấy, một thứ xa xỉ phẩm ở miền biển, lại trở thành vật cứu sinh nơi đây, ngốn của chúng tôi một khoản chi chẳng hề vui vẻ.
Khi đi chợ, mua sắm vật dụng, chúng tôi mới thực sự ngấm đòn. Giá của một mớ rau, một lạng thịt, một tô phở bình dân… mọi thứ đều như được cộng thêm một loại “thuế sương mù” vô hình nào đó. Đồng lương công chức, vốn vừa vặn ở Phan Thiết, nay bỗng trở nên co lại, khiến mỗi lần rút ví, chúng tôi đều phải đắn đo.
Sau hai tuần, khi căn nhà thuê đã có hơi người, chúng tôi đón con lên. Thằng bé bảy tuổi, như một mặt trời nhỏ, mang theo hơi ấm của Phan Thiết sưởi ấm căn nhà lạnh lẽo. Nhưng niềm vui đoàn tụ vừa chớm, nỗi lo đã vội bủa vây.
Tìm chỗ gửi con mùa hè ở đây là một hành trình vô vọng. Các trung tâm chỉ mở cửa từ thứ Hai đến thứ Năm. Ngày thứ Sáu, ngày làm việc của chúng tôi, lại là một khoảng hở phi lý mà không ai lấp đầy. Hai vợ chồng lại phải xoay xở, cắt ghép những giờ nghỉ phép ít ỏi, gửi gắm con cho người hàng xóm mới quen mà lòng dạ không yên.
Nhưng điều khiến tim tôi thắt lại mỗi đêm, là tiếng hắt hơi của con trai. Tiếng “ét-xì” trong veo, xé toạc sự tĩnh lặng của đêm Đà Lạt, nghe sao mà buốt giá. Thằng bé quen với nắng, với gió biển, nay phải đối mặt với cái lạnh đột ngột, với những cơn mưa có thể ập đến bất cứ lúc nào. Cái hắt hơi của con trở thành một tiếng chuông báo động, nhắc nhở chúng tôi về sự mong manh của con, và sự bơ vơ của chính chúng tôi ở nơi này. Tủ thuốc nhỏ sẽ được chuẩn bị, chiếc máy sấy tóc trở thành công cụ sưởi ấm chân con mỗi tối. Mọi hành động đều trở nên cẩn trọng, dè dặt.
Ba tuần lễ, chúng tôi không chỉ vật lộn với dốc, với mưa, với giá cả. Chúng tôi còn vật lộn với nỗi nhớ nhà da diết, với sự trống vắng của những mối quan hệ thân thuộc, với cảm giác mình chỉ là những vị khách qua đường trong chính cuộc đời mình.
Ấy thế mà, trong cái thực tại trần trụi ấy, những mầm sống nhỏ vẫn kiên cường nảy nở. Là nụ cười của cô hàng xóm khi chỉ chúng tôi quán bún bò ngon rẻ. Là những tối cả nhà ba người ngồi thu lu bên nồi lẩu nóng, mặc kệ ngoài kia gió đang gào thét. Là khoảnh khắc con trai chỉ tay vào một nụ hoa dại ven đường và reo lên sung sướng.
Tình yêu của chúng tôi với Đà Lạt, có lẽ, không bắt đầu bằng hoa hồng hay hoàng hôn trên hồ Xuân Hương. Nó nảy mầm từ chính những vết xước, từ hình ảnh vợ tôi gồng mình xuống dốc, từ mùi ẩm mốc trên áo quần, và từ cả tiếng hắt hơi của con trong đêm lạnh. Đó là một tình yêu trần trụi, gai góc, nhưng bền chặt vô ngần, bởi nó được tưới tắm bằng chính mồ hôi, nước mắt và cả những tiếng cười của chúng tôi trong ba tuần lễ thử lửa đầu tiên.
Nguyễn Anh Trung