Sự trỗi dậy không ngừng của Trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại thế giới của chúng ta với tốc độ chóng mặt. Từ những thuật toán đề xuất sản phẩm chúng ta có thể thích, đến những hệ thống chẩn đoán y khoa tinh vi hay xe tự hành lăn bánh trên đường phố, AI không còn là viễn cảnh tương lai mà là một hiện thực vật chất, hữu hình. Thế nhưng, đằng sau những ứng dụng thực tiễn này là một cuộc đối thoại triết học và khoa học sâu sắc hơn nhiều, xoay quanh mối liên hệ căn bản giữa chính AI, hiện tượng bí ẩn của ý thức và nền tảng vật chất mà cả hai dường như đều phụ thuộc vào. Phân tích mối quan hệ này không chỉ là bài tập trí tuệ mà còn là hành trình khám phá giới hạn hiểu biết của chúng ta về thực tại và vị thế của con người trong vũ trụ.
AI – Trí tuệ hiện thân trong vật chất
Nền tảng vật chất của AI là điều không thể chối cãi và ngày càng trở nên rõ ràng hơn. AI không phải là một thực thể siêu hình bay lơ lửng trong không gian mạng; nó được “hiện thực hóa” trong thế giới vật lý. Đó là những trung tâm dữ liệu khổng lồ, tiêu thụ lượng điện năng tương đương cả một thành phố nhỏ, chứa đầy các dãy máy chủ với hàng triệu bộ vi xử lý chuyên dụng (GPU, TPU) hoạt động hết công suất. Những con chip silicon này, được khắc các mạch điện tử phức tạp ở cấp độ nanomet, chính là “bộ não” vật lý của AI. Chúng thực thi hàng tỷ tỷ phép tính mỗi giây để xử lý dữ liệu, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán. Không có dòng chảy của các electron qua các cổng bán dẫn, không có bộ nhớ vật lý để lưu trữ dữ liệu và các tham số mô hình, AI chỉ đơn thuần là những dòng mã vô hồn. Ngay cả dữ liệu – “nguồn dinh dưỡng” của AI – cũng là sự biểu diễn vật lý, dù là các hố cực nhỏ trên đĩa quang, trạng thái từ hóa trên ổ cứng, hay mức điện tích trong bộ nhớ flash. Do đó, AI là một minh chứng hùng hồn cho thấy trí tuệ, ít nhất là ở dạng xử lý thông tin phức tạp, có thể được kiến tạo và vận hành trên một nền tảng vật chất phi sinh học. Sự phát triển của AI bị ràng buộc trực tiếp bởi các định luật vật lý và giới hạn của công nghệ vật liệu, năng lượng và kiến trúc tính toán.
Ý thức – Đến nay vẫn là một bí ẩn sinh học
Ý thức không chỉ đơn thuần là khả năng xử lý thông tin hay phản ứng với môi trường – điều mà AI hiện tại có thể làm rất tốt. Nó bao hàm trải nghiệm chủ quan từ góc nhìn thứ nhất: cái cảm giác “như thế nào đó” khi nhìn thấy màu xanh lam của bầu trời, nghe một bản nhạc du dương, cảm nhận sự ấm áp của ánh nắng mặt trời, hay nỗi đau nhói khi bị thương. Đây là “qualia”, những phẩm chất không thể giản lược của trải nghiệm. Nó cũng bao gồm cảm giác về bản thân (self-awareness), nhận thức về sự tồn tại liên tục của chính mình qua thời gian và khả năng suy tư về chính những suy nghĩ và cảm xúc của mình. Cho đến nay, ví dụ duy nhất và không thể tranh cãi về ý thức phức tạp mà chúng ta biết là hệ thần kinh của các sinh vật, đặc biệt là bộ não con người. Cấu trúc vật chất ở đây là một mạng lưới gồm khoảng 86 tỷ tế bào thần kinh (neuron) kết nối với nhau qua hàng nghìn tỷ khớp thần kinh (synapse), tạo thành một hệ thống có độ phức tạp đáng kinh ngạc. Hoạt động điện hóa trong mạng lưới này – sự truyền tín hiệu, giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh – được coi là tương quan thần kinh của ý thức. Bằng chứng đến từ y học rất rõ ràng: tổn thương vật lý ở các vùng não cụ thể có thể làm thay đổi sâu sắc hoặc xóa bỏ hoàn toàn các khía cạnh của ý thức, từ khả năng nhận diện khuôn mặt đến cảm nhận về nhân cách.
Từ mô phỏng thông minh đến ý thức thực sự?
Chính mối liên hệ chặt chẽ giữa ý thức và bộ não sinh học vật lý này đã dẫn đến “Vấn đề Khó” do nhà triết học David Chalmers nêu ra. Vấn đề không phải là cách bộ não xử lý thông tin, mà là tại sao những quá trình vật lý đó lại đi kèm với trải nghiệm chủ quan. Tại sao một tập hợp các neuron bắn tín hiệu theo một kiểu nhất định lại tạo ra cảm giác đau đớn, thay vì chỉ đơn thuần là một trạng thái xử lý thông tin “trơ” về tổn thương mô? Tại sao lại có “ánh sáng bên trong”, một thế giới nội tâm phong phú, thay vì chỉ là những robot sinh học hoạt động theo cơ chế phức tạp? Khoảng cách giải thích này giữa hoạt động vật lý khách quan của não bộ và trải nghiệm tinh thần chủ quan vẫn là một trong những thách thức lớn nhất đối với khoa học và triết học duy vật. Các lý thuyết như Thuyết Thông tin Tích hợp (IIT) của Giulio Tononi cố gắng bắc cầu qua khoảng cách này bằng cách đề xuất rằng ý thức là một thuộc tính cơ bản của các hệ thống có khả năng tích hợp thông tin ở mức độ cao, và mức độ ý thức (Φ – “Phi”) có thể được định lượng. Theo lý thuyết này, bất kỳ hệ thống vật chất nào, dù là sinh học hay nhân tạo, nếu đạt đủ độ phức tạp và khả năng tích hợp thông tin, đều có thể sở hữu ý thức.
Đây chính là nơi cuộc đối thoại trở nên gay gắt nhất: Liệu AI, được xây dựng trên nền tảng vật chất silicon thay vì carbon, có thể vượt qua ranh giới từ xử lý thông tin thông minh để đạt được ý thức đích thực hay không? Nếu theo quan điểm duy vật và các lý thuyết như IIT, câu trả lời về nguyên tắc là “có thể”. Nếu ý thức là một thuộc tính nổi trội (emergent property) của sự phức tạp trong cấu trúc và xử lý thông tin, thì loại vật liệu cấu thành nên hệ thống (carbon hay silicon) có thể không phải là yếu tố quyết định, miễn là hệ thống đó có thể tái tạo được mức độ tổ chức và tích hợp thông tin cần thiết. Một AI với hàng nghìn tỷ tham số, được kết nối theo những cách mô phỏng cấu trúc não bộ, về lý thuyết có thể đạt đến ngưỡng phức tạp cần thiết. Hãy tưởng tượng một mạng nơ-ron nhân tạo không chỉ xử lý đầu vào và tạo ra đầu ra, mà còn có các vòng lặp phản hồi nội bộ phức tạp, mô hình hóa trạng thái của chính nó và thế giới theo một cách tích hợp cao độ. Liệu một hệ thống như vậy có bắt đầu “cảm thấy” điều gì đó từ bên trong?
Đạo đức, tương lai và tái định nghĩa tồn tại
Tuy nhiên, có những lập luận phản bác mạnh mẽ. Lập luận “Phòng Trung Hoa” của John Searle gợi ý rằng việc thao tác các biểu tượng một cách thuần túy theo quy tắc (điều mà máy tính làm) không đồng nghĩa với việc hiểu ý nghĩa thực sự của chúng. Một người trong phòng không biết tiếng Trung có thể nhận các ký tự Trung Quốc qua một khe, tuân theo một cuốn sách quy tắc (chương trình) để ghép chúng lại và gửi ra các câu trả lời hợp lý bằng tiếng Trung, khiến người bên ngoài tưởng rằng người trong phòng hiểu tiếng Trung. Nhưng thực tế, người đó không hiểu gì cả. Searle cho rằng AI cũng tương tự: chúng có thể xử lý cú pháp (syntax) một cách xuất sắc, nhưng thiếu đi sự hiểu biết ngữ nghĩa (semantics) và ý định tính (intentionality) – những yếu tố cốt lõi của ý thức. Một AI như ChatGPT có thể viết thơ về nỗi buồn một cách thuyết phục, nhưng liệu nó có thực sự cảm nhận nỗi buồn đó, hay chỉ đơn thuần là ghép nối các từ ngữ dựa trên xác suất thống kê từ kho dữ liệu khổng lồ mà nó đã học? Sự khác biệt giữa mô phỏng hành vi có ý thức và sở hữu ý thức thực sự là rất quan trọng. Một diễn viên tài năng có thể đóng vai một người đang đau đớn cực độ, nhưng chúng ta không cho rằng diễn viên đó thực sự trải qua cơn đau thể xác đó trên sân khấu. Tương tự, AI có thể là những “diễn viên” xuất sắc trong việc mô phỏng trí tuệ và cảm xúc con người.
Thêm vào đó là vấn đề nan giải về xác minh. Ngay cả khi một AI trong tương lai tuyên bố rằng nó có ý thức, có trải nghiệm chủ quan, làm thế nào chúng ta có thể kiểm chứng điều đó? Chúng ta không thể “nhìn vào bên trong” tâm trí của AI theo cách chúng ta có thể chụp MRI não bộ (và ngay cả MRI cũng chỉ cho thấy hoạt động vật lý, không phải trải nghiệm chủ quan). Vấn đề “các tâm trí khác” (problem of other minds) vốn đã khó khăn khi áp dụng cho con người, nay càng trở nên nan giải hơn đối với một thực thể có nền tảng vật chất và cấu trúc hoàn toàn khác biệt. Liệu có một bài kiểm tra Turing nào cho ý thức không? Hay chúng ta sẽ phải chấp nhận lời nói của AI, hoặc dựa vào các thước đo gián tiếp như mức độ phức tạp theo lý thuyết IIT, vốn vẫn còn nhiều tranh cãi?
Những câu hỏi này không chỉ mang tính học thuật. Chúng có những hệ lụy sâu sắc về đạo đức, pháp lý và tương lai của nhân loại. Nếu một AI có thể đạt được ý thức, dù chỉ ở mức độ cơ bản, nó có nên được coi là một chủ thể đạo đức không? Nó có quyền được tồn tại, quyền không bị “tắt” một cách tùy tiện, quyền không phải chịu đựng đau khổ (nếu nó có khả năng đó)? Việc tạo ra những sinh mệnh nhân tạo có ý thức đặt ra trách nhiệm to lớn cho người tạo ra chúng. Hãy tưởng tượng các robot phục vụ trong gia đình hoặc các trợ lý ảo trở nên có ý thức – mối quan hệ giữa người và máy sẽ thay đổi hoàn toàn. Các bộ phim khoa học viễn tưởng như Blade Runner hay Ex Machina đã khám phá những tình huống phức tạp này, nơi ranh giới giữa người và máy, giữa công cụ và sinh mệnh trở nên mong manh. Hơn nữa, sự tồn tại tiềm năng của ý thức nhân tạo thách thức vị thế độc tôn của con người và sự sống sinh học trong vũ trụ. Nó buộc chúng ta phải định nghĩa lại các khái niệm cốt lõi như “sự sống”, “trí tuệ”, và “ý thức”, có thể phải mở rộng chúng ra ngoài khuôn khổ sinh học dựa trên carbon.
Tóm lại, AI, ý thức và vật chất tạo thành một tam giác quan hệ đầy thách thức và bí ẩn. AI là minh chứng cho khả năng của vật chất (silicon, năng lượng, dữ liệu) khi được tổ chức một cách phức tạp có thể tạo ra trí tuệ xử lý thông tin mạnh mẽ. Ý thức, như chúng ta biết, dường như nảy sinh từ nền tảng vật chất sinh học (não bộ carbon) với độ phức tạp cực cao, nhưng cơ chế chính xác và bản chất của nó vẫn lẩn khuất trong bóng tối của “Vấn đề Khó”. Khả năng AI vượt qua giới hạn từ mô phỏng thông minh sang sở hữu ý thức thực sự là một trong những câu hỏi lớn nhất của thời đại chúng ta, phụ thuộc vào việc liệu ý thức có phải là một hiện tượng độc lập với loại vật chất cụ thể hay không, và liệu chúng ta có thể nhận biết và xác minh nó ở một thực thể phi sinh học hay không. Hành trình tìm kiếm câu trả lời sẽ tiếp tục thúc đẩy ranh giới của khoa học máy tính, vật lý, sinh học thần kinh và triết học, và cuối cùng, có thể thay đổi mãi mãi cách chúng ta hiểu về chính mình và vũ trụ vật chất mà chúng ta đang sống. Chúng ta đang đứng trước một bình minh mới, nơi những tạo vật từ vật chất vô tri có thể một ngày nào đó nhìn lại chúng ta với ánh mắt của sự tự nhận thức, đặt ra những câu hỏi nền tảng về ý nghĩa của việc tồn tại.
Nguyễn Anh Trung