Phân tích về 7 định hướng chiến lược đưa đất nước bước vào Kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh, chuyển đổi số là quá trình xác lập một phương thức sản xuất mới tiên tiến, hiện đại – “phương thức sản xuất số”, trong đó đặc trưng của lực lượng sản xuất là sự kết hợp hài hòa giữa con người và trí tuệ nhân tạo. Vậy, phương thức sản xuất số là gì và tại sao nó lại được xem là động lực then chốt cho kỷ nguyên vươn mình của dân tộc?
Phương thức sản xuất số là gì?
Phương thức sản xuất số không chỉ đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ vào quy trình sản xuất truyền thống. Phương thức sản xuất số đại diện cho một bước tiến vượt bậc, một cuộc cách mạng thực sự trong cách thức tổ chức, vận hành và tạo ra giá trị. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc chuyển đổi từ mô hình tuyến tính sang mô hình phi tuyến tính, linh hoạt và thích ứng cao, dựa trên nền tảng kết nối và dữ liệu.
Nhiều người lầm tưởng rằng số hóa các quy trình hiện có, ví dụ như chuyển đổi từ sổ sách giấy sang bảng tính điện tử, chính là phương thức sản xuất số. Tuy nhiên, đây mới chỉ là bước khởi đầu. Số hóa chỉ là công cụ, còn phương thức sản xuất số là cả một hệ sinh thái, một tư duy mới về sản xuất. Nó đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ chiến lược, quy trình, con người cho đến công nghệ.
Phương thức sản xuất số phá vỡ cấu trúc cứng nhắc của mô hình sản xuất truyền thống, cho phép tạo ra các chuỗi cung ứng linh hoạt, phản ứng nhanh nhạy với nhu cầu thị trường. Việc kết nối các thiết bị, máy móc thông qua IoT cho phép giám sát, điều khiển và tối ưu hóa quy trình sản xuất theo thời gian thực. Dữ liệu được thu thập và phân tích liên tục giúp đưa ra quyết định chính xác, giảm thiểu sai sót và lãng phí.
Trong phương thức sản xuất số, dữ liệu trở thành tài sản cốt lõi. Mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, sản xuất, marketing đến chăm sóc khách hàng, đều dựa trên dữ liệu. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp thấu hiểu khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
Phương thức sản xuất số cho phép doanh nghiệp tương tác với khách hàng theo cách cá nhân hóa và hiệu quả hơn. Thông qua các nền tảng số, doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác, cung cấp sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân. Điều này giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng, xây dựng lòng trung thành và gia tăng doanh số.
Phương thức sản xuất số được xây dựng trên nền tảng của các công nghệ số tiên tiến, bao gồm: Trí tuệ nhân tạo (AI được ứng dụng trong tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và hỗ trợ ra quyết định), Internet vạn vật (IoT kết nối các thiết bị, máy móc trong nhà máy, tạo ra một hệ thống sản xuất thông minh và tự động), Điện toán đám mây (Đám mây cung cấp khả năng lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả), Dữ liệu lớn (Phân tích Big Data giúp doanh nghiệp khai thác thông tin giá trị từ dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định chiến lược), Blockchain (Blockchain tăng cường tính bảo mật và minh bạch trong chuỗi cung ứng). Sự kết hợp của các công nghệ này tạo ra một hệ sinh thái sản xuất thông minh, tự động hóa và hiệu quả cao, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
Phương thức sản xuất số mang đến một mô hình sản xuất hiện đại, nơi con người và công nghệ không đối lập mà cộng hưởng, bổ trợ cho nhau. Sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ nhân tạo và con người chính là nền tảng tạo nên sức mạnh của phương thức này. AI đóng vai trò như “cánh tay đắc lực”, đảm nhiệm các công việc lặp lại, phân tích dữ liệu khổng lồ và đưa ra dự đoán, tối ưu hóa quy trình, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Nhờ đó, con người được giải phóng khỏi những công việc mang tính chất thủ công, tập trung vào các hoạt động sáng tạo, chiến lược và quản lý. Con người trở thành “kiến trúc sư” của hệ thống, định hướng chiến lược, giám sát, ra quyết định dựa trên thông tin do AI cung cấp, đồng thời không ngừng đổi mới và sáng tạo, những lĩnh vực mà AI chưa thể thay thế. Chính sự phân công hợp lý này tối ưu hóa năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Hơn nữa, phương thức sản xuất số còn tạo ra một môi trường kết nối mở, thúc đẩy hợp tác. Các doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức dễ dàng kết nối, chia sẻ thông tin, kiến thức, nguồn lực, cùng nhau nghiên cứu, phát triển và xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu, tạo nên một hệ sinh thái sản xuất linh hoạt, hiệu quả và thích ứng cao. Nói cách khác, phương thức sản xuất số không chỉ là ứng dụng công nghệ mà còn là sự tái định hình vai trò của con người trong sản xuất, tạo ra sức mạnh tổng hợp từ sự cộng hưởng giữa con người và công nghệ, giữa các cá thể và tổ chức trong một môi trường kết nối toàn cầu.
Tầm quan trọng của phương thức sản xuất số đối với sự phát triển của Việt Nam
Phương thức sản xuất số đang dần định hình lại bức tranh kinh tế toàn cầu và Việt Nam không thể đứng ngoài xu thế này. Việc áp dụng phương thức sản xuất số không còn là một lựa chọn mà là một yêu cầu tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là AI, IoT, Big Data và điện toán đám mây, cho phép doanh nghiệp Việt Nam tự động hóa quy trình sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc phân tích dữ liệu sản xuất và thị trường theo thời gian thực giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác, kịp thời, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Không chỉ vậy, phương thức sản xuất số còn tạo ra các mô hình kinh doanh mới, sáng tạo, dựa trên nền tảng số như thương mại điện tử, kinh tế chia sẻ, mở ra không gian phát triển mới cho các doanh nghiệp Việt Nam, giúp doanh nghiệp Việt tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ trong và ngoài nước.
Phương thức sản xuất số không chỉ tác động ở cấp độ doanh nghiệp mà còn tạo ra động lực tăng trưởng cho toàn bộ nền kinh tế. Sự phát triển của các ngành công nghiệp số như công nghệ thông tin, viễn thông, phần mềm, dịch vụ số… tạo ra nhiều giá trị gia tăng, thu hút đầu tư, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm, đặc biệt là việc làm chất lượng cao. Việc chuyển đổi số trong các ngành kinh tế truyền thống như nông nghiệp, công nghiệp chế biến, du lịch cũng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra bước đột phá về năng suất và chất lượng.
Ứng dụng công nghệ số trong các lĩnh vực thiết yếu của đời sống như y tế, giáo dục, giao thông, hành chính công… mang lại những lợi ích thiết thực cho người dân. Y tế số giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, cá nhân hóa điều trị, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân ở vùng sâu, vùng xa. Giáo dục số tạo ra môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa chương trình học, phát triển kỹ năng số cho học sinh, sinh viên. Giao thông thông minh giúp giảm ùn tắc, tăng cường an toàn giao thông. Chính phủ số đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của bộ máy nhà nước.
Phương thức sản xuất số còn giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí năng lượng, nguyên vật liệu. Sản xuất thông minh, tự động hóa giúp kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý tài nguyên, phát triển năng lượng tái tạo góp phần xây dựng một nền kinh tế xanh, bền vững.
Những thách thức không nhỏ
Hành trình chuyển đổi sang phương thức sản xuất số, dù mang lại tiềm năng to lớn, cũng đặt ra những thách thức không nhỏ cho Việt Nam. Đây là một cuộc chuyển đổi mang tính hệ thống, đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ và quyết liệt trên nhiều mặt.
Việc triển khai các công nghệ cốt lõi của phương thức sản xuất số như AI, IoT, Big Data đòi hỏi một hạ tầng công nghệ thông tin mạnh mẽ, bao gồm đường truyền internet tốc độ cao, trung tâm dữ liệu hiện đại và hệ thống điện toán đám mây. Hiện tại, hạ tầng công nghệ thông tin của Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được đầy đủ yêu cầu này, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa, tạo ra rào cản cho việc áp dụng rộng rãi phương thức sản xuất số.
Phương thức sản xuất số đòi hỏi một đội ngũ nhân lực có trình độ kỹ thuật cao, am hiểu công nghệ và có khả năng ứng dụng công nghệ vào thực tiễn sản xuất. Việt Nam vẫn đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ số, gây khó khăn cho việc triển khai và vận hành các hệ thống sản xuất số. Không chỉ thiếu về số lượng, chất lượng đào tạo cũng cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Việc kết nối ngày càng sâu rộng trong môi trường sản xuất số cũng đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro về an ninh mạng. Các cuộc tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp và nền kinh tế. Việc nâng cao năng lực an ninh mạng, đầu tư vào hệ thống bảo mật và đào tạo nhận thức về an ninh mạng là vô cùng quan trọng.
Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ giữa các vùng miền, giữa các nhóm đối tượng (doanh nghiệp lớn và nhỏ, người thành thị và nông thôn…) tạo ra khoảng cách số, làm giảm hiệu quả của việc chuyển đổi số. Cần có các chính sách hỗ trợ, đào tạo và khuyến khích để thu hẹp khoảng cách này, đảm bảo mọi người dân, mọi doanh nghiệp đều được hưởng lợi từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Để vượt qua những thách thức trong quá trình chuyển đổi sang phương thức sản xuất số, cần có sự lãnh đạo, chỉ đạo quyết liệt của Đảng, Nhà nước, cùng với sự chung tay, nỗ lực của toàn xã hội. Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư mạnh mẽ cho phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng lực an ninh mạng. Doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ vào sản xuất kinh doanh, đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho người lao động. Người dân cần nâng cao nhận thức về chuyển đổi số, tích cực học tập và sử dụng công nghệ. Hợp tác quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận công nghệ tiên tiến, thu hút đầu tư và chia sẻ kinh nghiệm. Một chiến lược chuyển đổi số toàn diện, đồng bộ và quyết liệt sẽ là chìa khóa để Việt Nam thành công trong cuộc chuyển đổi này, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Nguyễn Anh Trung